1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parallel flow

parallel flow

Kỹ thuật
  • dòng chảy tầng
Hóa học - Vật liệu
  • dòng chảy song song
Điện lạnh
  • dòng điện ngoài hợp đồng
  • dòng điện song song
Toán - Tin
  • dòng song song
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận