1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parallel displacement

parallel displacement

Hóa học - Vật liệu
  • dịch chuyển song song
Toán - Tin
  • phép dời chỗ song song
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận