Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ parallel displacement
parallel displacement
Hóa học - Vật liệu
dịch chuyển song song
Toán - Tin
phép dời chỗ song song
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận