Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ parallel-connected
parallel-connected
Kỹ thuật
được nối
Điện
được đấu song song
được mắc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện
Thảo luận
Thảo luận