1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parallel circuit

parallel circuit

Kỹ thuật
  • mạch nối song song
  • mạch song song
Kỹ thuật Ô tô
  • mạch điện song song
Điện
  • mạch ghép song song
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận