1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parallactic displacement

parallactic displacement

Điện lạnh
  • độ dịch chuyển thị sai
Cơ khí - Công trình
  • sự xê dịch thị sai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận