1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parallactic

parallactic

/,pærə"læktik/
Tính từ
  • thị sai
Y học
  • thuộc thị sai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận