1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paralegic

paralegic

Danh từ
  • người bị chứng liệt
Tính từ
  • bị chứng liệt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận