1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parakite

parakite

/"pærəkait/
Danh từ
  • diều không đuôi (để tiến hành những nghiên cứu khoa học không trung)
  • hàng không diều dù (diều dùng làm dù)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận