1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paraheliotropism

paraheliotropism

Danh từ
  • xem paraheliotropic, tính hướng ngược ánh sáng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận