1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paraguayan

paraguayan

/,pærə"gwaiən/
Tính từ
  • Pa-ra-guay
Danh từ
  • người Pa-ra-guay
Kinh tế
  • người hoặc dân cư paragoay
  • thuộc về (nước, người, văn hóa) paragoay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận