1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paragraph

paragraph

/"pærəgrɑ:f/
Danh từ
  • đoạn văn
  • dấu mở đầu một đoạn văn; dấu xuống dòng
  • mẫu tin (trên báo, thường không có đề)
Động từ
  • sắp xếp (một bài...) thành đoạn; chia thành đoạn
  • viết mẫu tin (về người, vật...)
Kinh tế
  • đoạn
  • tiết (của một bài văn, một văn bản)
Kỹ thuật
  • đoạn
  • đoạn văn
Toán - Tin
  • đoạn văn bản
  • phần (trong một bài)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận