1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paragnathus

paragnathus

Y học
  • quài thai sinh đôi dính hàm
  • quái thai thừa hàm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận