1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paraganglion

paraganglion

Danh từ
  • số nhiều paraganglia
  • hạch bên
Y học
  • phó hạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận