1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paraffin

paraffin

/"pærəfin/
Danh từ
Động từ
  • đắp parafin; chữa bằng parafin
Kinh tế
  • dầu parafin
  • parafin
Kỹ thuật
  • dầu lửa
Cơ khí - Công trình
  • chất paraphin
Y học
  • hydrocarbon có nguồn gốc tử dầu thô
Hóa học - Vật liệu
  • nhựa parafin
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận