Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ paradisiac
paradisiac
/,pærə"disiæk/ (paradisaic) /,pærədi"seik/ (paradisaical) /,pærədi"seikəl/ (paradisiacal) /,pærədi"saiəkəl/ (paradisial) /,pærə"disiəl/ (paradisic) /,pærə"dizik/ (paradisical) /,pærə"dizikəl/
Tính từ
như ở thiên đường, cực lạc
Thảo luận
Thảo luận