Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ paraclete
paraclete
/"pærəkli:t/
Danh từ
người bào chữa, người bênh vực, người an ủi
Thảo luận
Thảo luận