Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ parachuter
parachuter
/"pærəʃu:tə/ (parachute-jumper) /"pærəʃu:t,dʤʌmpə/
jumper) /"pærəʃu:t,dʤʌmpə/
Danh từ
người nhảy dù
Thảo luận
Thảo luận