1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parabolic reflector

parabolic reflector

Kỹ thuật
  • ăng ten chảo
  • bộ phản sóng hình parabôn
  • bóng đèn
  • gương phản chiếu
Điện tử - Viễn thông
  • ăng ten phản xạ parabon
Điện lạnh
  • bộ phản xạ lõm
  • bộ phản xạ parabon
Cơ khí - Công trình
  • gương phản chiếu dạng parabôn
Vật lý
  • gương phản xạ parabon
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận