1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parabolic

parabolic

/,pærə"bɔlik/
Tính từ
  • truyện ngụ ngôn; diễn đạt bằng ngụ ngôn (cũng parabolical)
  • toán học parabolic từ hiếm (cũng parabolical)
Kỹ thuật
  • parabôn
Hóa học - Vật liệu
  • dạng parabôn
Điện tử - Viễn thông
  • thuộc parabon
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận