Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ parabolic
parabolic
/,pærə"bɔlik/
Tính từ
truyện ngụ ngôn; diễn đạt bằng ngụ ngôn (cũng parabolical)
toán học
parabolic
từ hiếm
(cũng parabolical)
Kỹ thuật
parabôn
Hóa học - Vật liệu
dạng parabôn
Điện tử - Viễn thông
thuộc parabon
Chủ đề liên quan
Toán học
Từ hiếm
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận