1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parabola

parabola

  • parabôn
  • p. of convergence parabôn hội tụ
  • p. of higher order parabôn bậc cao
  • cubic p. parabôn bậc ba
  • cubical p. parabôn bậc ba
  • focal p. parabôn tiêu
  • osculating p. parabôn mật tiếp
  • semi-cubical p. parabôn nửa bậc ba

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận