Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ parabola
parabola
parabôn
p. of convergence parabôn hội tụ
p. of higher order parabôn bậc cao
cubic p. parabôn bậc ba
cubical p. parabôn bậc ba
focal p. parabôn tiêu
osculating p. parabôn mật tiếp
semi-cubical p. parabôn nửa bậc ba
Thảo luận
Thảo luận