1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paraballoon

paraballoon

Điện tử - Viễn thông
  • ăng ten khí cầu (một loại ăng ten rađa bơm không khí)
Điện lạnh
  • khí cầu parabon
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận