Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ paraballoon
paraballoon
Điện tử - Viễn thông
ăng ten khí cầu (một loại ăng ten rađa bơm không khí)
Điện lạnh
khí cầu parabon
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận