1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ para

para

Danh từ
  • đoạn (văn, sách...)
  • lính nhảy dù
Kinh tế
  • đơn vị tiền tệ lẻ của Nam Tư, = 1/100 dinar
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận