1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Par value

Par value

  • Kinh tế Giá trị danh nghĩa, mệnh giá.
Kinh tế
  • bình giá
  • giá trị bề mặt
  • giá trị danh nghĩa
  • giá trị trên phiếu
Điện tử - Viễn thông
  • giá trị bình
  • giá trị giá chuẩn
Toán - Tin
  • giá trị trên danh nghĩa
  • mệnh giá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận