1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ par avion

par avion

/,pɑ:rə"vjɔ:ɳ/
Phó từ
  • bằng máy bay (thư gửi đi)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận