Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ paperwork
paperwork
Danh từ
công việc giấy tờ
Kinh tế
công việc bàn giấy
giấy má (hành chính)
giấy má sổ sách
giấy tờ (các văn kiện, chứng từ)
giấy tờ kế toán
văn phòng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận