1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paperless

paperless

  • không giấy tờ (paperless office: văn phòng không giấy)
Kinh tế
  • không có giấy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận