1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paper standard

paper standard

Kinh tế
  • bản vị ngoại tệ
  • bản vị tiền giấy (được áp dụng từ năm 1931)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận