1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paper scrap

paper scrap

Kinh tế
  • giấy vụn (dùng làm bao bì)
  • phế liệu giấy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận