Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ paper break
paper break
Toán - Tin
ngắt giấy (trong giấy dạng liên tục)
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận