1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paparazzo

paparazzo

Danh từ
  • số nhiều paparazzi
  • nhà nhiếp ảnh tự do chuyên săn tìm những người nổi tiếng để chụp ảnh, những tay săn ảnh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận