pap
/pæp/
Danh từ
- thức ăn sền sệt (cháo đặc, bột quấy đặc...)
- chất sền sệt
- từ cổ đầu vú (phụ nữ, đàn ông)
- (số nhiều) những quả đồi tròn nằm cạnh nhau
Kỹ thuật
- nhũ tương
Hóa học - Vật liệu
- chất sệt
Chủ đề liên quan
Thảo luận