1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pap

pap

/pæp/
Danh từ
  • thức ăn sền sệt (cháo đặc, bột quấy đặc...)
  • chất sền sệt
  • từ cổ đầu vú (phụ nữ, đàn ông)
  • (số nhiều) những quả đồi tròn nằm cạnh nhau
Kỹ thuật
  • nhũ tương
Hóa học - Vật liệu
  • chất sệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận