Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pantry
pantry
/"pæntri/
Danh từ
phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn bát đĩa, chạn thức ăn
Kỹ thuật
chỗ chứa
kho chứa
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận