1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pantry

pantry

/"pæntri/
Danh từ
  • phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn bát đĩa, chạn thức ăn
Kỹ thuật
  • chỗ chứa
  • kho chứa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận