1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pantopragmatic

pantopragmatic

/,pæntəpræg"mætik/
Danh từ
  • người hay nhúng vào mọi việc
Tính từ
  • hay nhúng vào mọi việc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận