Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pantopragmatic
pantopragmatic
/,pæntəpræg"mætik/
Danh từ
người hay nhúng vào mọi việc
Tính từ
hay nhúng vào mọi việc
Thảo luận
Thảo luận