1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pantonal scale

pantonal scale

Vật lý
  • âm giai panton
  • cung bập panton
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận