Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pantograph
pantograph
/"pæntəgrɑ:f/
Danh từ
máy vẽ truyền
Kỹ thuật
khung kẹp truyền dẫn
khung lấy điện
máy truyền tải điện
máy vẽ truyền
Xây dựng
dụng cụ vẽ truyền
máy truyền tải điện (của tầu điện)
Điện lạnh
khung truyền dẫn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận