1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pantograph

pantograph

/"pæntəgrɑ:f/
Danh từ
  • máy vẽ truyền
Kỹ thuật
  • khung kẹp truyền dẫn
  • khung lấy điện
  • máy truyền tải điện
  • máy vẽ truyền
Xây dựng
  • dụng cụ vẽ truyền
  • máy truyền tải điện (của tầu điện)
Điện lạnh
  • khung truyền dẫn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận