1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ panto

panto

Danh từ
  • kịch câm; diễn viên kịch câm
  • kịch pantomim (một loại kịch câm thần thoại Anh)
Động từ
  • ra hiệu kịch câm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận