1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pantile

pantile

/"pæntail/
Danh từ
  • ngói cong, ngói bò
Kỹ thuật
  • ngói cong
  • ngói lợp
  • ngói máng
  • ngói nóc
Xây dựng
  • ngói lượn sóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận