Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pantile
pantile
/"pæntail/
Danh từ
ngói cong, ngói bò
Kỹ thuật
ngói cong
ngói lợp
ngói máng
ngói nóc
Xây dựng
ngói lượn sóng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận