1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pantelegraphy

pantelegraphy

Danh từ
  • điện báo toàn năng; sự phát điện báo ảnh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận