Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pantaloon
pantaloon
/,pæntə"lu:n/
Danh từ
vai hề trong kịch câm
sử học
(số nhiều hoặc số ít) quần bó ống, quần chẽn
(số nhiều)
Anh - Mỹ
quần
Chủ đề liên quan
Sử học
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận