1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pantaloon

pantaloon

/,pæntə"lu:n/
Danh từ
  • vai hề trong kịch câm
  • sử học (số nhiều hoặc số ít) quần bó ống, quần chẽn
  • (số nhiều) Anh - Mỹ quần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận