1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pansy

pansy

/"pænzi/
Danh từ
  • thực vật học cây hoa bướm, cây hoa păng-xê; hoa bướm, hoa păng-xê
  • anh chàng ẻo là ẽo ợt (cũng pansy boy); người kê gian, người tình dục đồng giới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận