Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pansy
pansy
/"pænzi/
Danh từ
thực vật học
cây hoa bướm, cây hoa păng-xê; hoa bướm, hoa păng-xê
anh chàng ẻo là ẽo ợt (cũng pansy boy); người kê gian, người tình dục đồng giới
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận