1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ panning

panning

Danh từ
  • sự đãi (mẫu); sự phân tích trọng lượng
Kỹ thuật
  • quét
Toán - Tin
  • ghép nhẵn (đồ họa)
Hóa học - Vật liệu
  • sự đãi mẫu vàng
  • sự rửa vàng
Xây dựng
  • sự xây móng đá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận