1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pannikin

pannikin

/"pænikin/
Danh từ
  • chén nhỏ (bằng kim loại)
  • chén nhỏ (đầy) (nước, rượu...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận