Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pannikin
pannikin
/"pænikin/
Danh từ
chén nhỏ (bằng kim loại)
chén nhỏ (đầy) (nước, rượu...)
Thảo luận
Thảo luận