1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ panne

panne

/pæn/
Danh từ
  • vải pan (một loại vải mềm có tuyết dài)
Dệt may
  • nhung phẳng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận