Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ panne
panne
/pæn/
Danh từ
vải pan (một loại vải mềm có tuyết dài)
Dệt may
nhung phẳng
Chủ đề liên quan
Dệt may
Thảo luận
Thảo luận