Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pannage
pannage
/"pænidʤ/
Danh từ
quyền thả lợn vào rừng kiếm ăn
tiền thuế thả lợn vào rừng kiếm ăn
quả làm thức ăn cho lợn (quả sến, quả dẻ...)
Thảo luận
Thảo luận