1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pannage

pannage

/"pænidʤ/
Danh từ
  • quyền thả lợn vào rừng kiếm ăn
  • tiền thuế thả lợn vào rừng kiếm ăn
  • quả làm thức ăn cho lợn (quả sến, quả dẻ...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận