Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ panjandrum
panjandrum
/pən"dgændrəm/
Danh từ
công chức khệnh khạng
mỉa mai
quan lớn, vị tai to mặt lớn
Chủ đề liên quan
Mỉa mai
Thảo luận
Thảo luận