1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ panjandrum

panjandrum

/pən"dgændrəm/
Danh từ
  • công chức khệnh khạng
  • mỉa mai quan lớn, vị tai to mặt lớn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận