1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ panicky

panicky

/"pænik/
Tính từ
  • hay hoảng sợ, yếu bóng vía, hay hoang mang sợ hãi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận