Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ panic-stricken
panic-stricken
/"pænik,strikən/
Tính từ
hoảng sợ, hoang mang sợ hãi
Thảo luận
Thảo luận