1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ panic-monger

panic-monger

/"pænik,mʌɳgə/
Danh từ
  • kẻ gieo rắc hoang mang sợ hãi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận