Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ panful
panful
/"pænful/
Danh từ
xoong (đầy), chảo (đầy)
Thảo luận
Thảo luận