1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ panel system

panel system

Xây dựng
  • hệ panen
  • hệ tấm
  • phương pháp lắp tấm
Hóa học - Vật liệu
  • hệ thống bàn điều khiển
  • hệ thống cột khung
  • hệ thống panen
Điện tử - Viễn thông
  • hệ thống bảng điều khiển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận